Từ "chăm nom" trong tiếng Việt mang ý nghĩa là lo lắng, chăm sóc và quan tâm đến ai đó hoặc một điều gì đó. Khi bạn "chăm nom" một ai đó, bạn không chỉ đơn thuần là cho họ ăn uống hay giúp đỡ mà còn thể hiện sự quan tâm và tình cảm của mình đối với họ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chăm sóc: Như đã đề cập, có nghĩa tương tự nhưng thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc dịch vụ.
Quan tâm: Nhấn mạnh đến sự chú ý và ý thức về tình trạng của người khác.
Từ liên quan:
Chăm chỉ: Từ này có nghĩa khác, nhấn mạnh đến sự siêng năng, cố gắng trong công việc.
Chăm sóc sức khỏe: Một cụm từ chỉ hành động giữ gìn sức khỏe, thường liên quan đến y tế.
Cách sử dụng:
"Chăm nom" thường được dùng khi nói về việc chăm sóc cho người thân, trẻ em, hoặc thú cưng.
"Chăm sóc" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả chăm sóc y tế và chăm sóc môi trường.
Kết luận:
Từ "chăm nom" không chỉ đơn thuần là một hành động mà còn là sự thể hiện tình cảm và trách nhiệm với người khác.