Characters remaining: 500/500
Translation

chăm nom

Academic
Friendly

Từ "chăm nom" trong tiếng Việt mang ý nghĩa là lo lắng, chăm sóc quan tâm đến ai đó hoặc một điều đó. Khi bạn "chăm nom" một ai đó, bạn không chỉ đơn thuần cho họ ăn uống hay giúp đỡ còn thể hiện sự quan tâm tình cảm của mình đối với họ.

Định nghĩa:
  • Chăm nom: hành động quan tâm, lo lắng, chăm sóc cho ai đó hoặc một vật nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Mẹ tôi luôn chăm nom cho tôi từng bữa ăn." (Mẹ tôi luôn quan tâm chuẩn bị đồ ăn cho tôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong những ngày tôi bệnh, bạn tôi đã chăm nom tôi rất tận tình." (Trong những ngày tôi ốm, bạn đã quan tâm chăm sóc tôi rất chu đáo.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Chăm sóc: Tương tự như "chăm nom", nhưng thường chỉ nhấn mạnh vào việc cung cấp các điều kiện cần thiết hơn tình cảm.
    • dụ: "Bác sĩ cần chăm sóc bệnh nhân một cách tốt nhất."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chăm sóc: Như đã đề cập, có nghĩa tương tự nhưng thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc dịch vụ.
  • Quan tâm: Nhấn mạnh đến sự chú ý ý thức về tình trạng của người khác.
    • dụ: " ấy rất quan tâm đến sức khỏe của mọi người."
Từ liên quan:
  • Chăm chỉ: Từ này có nghĩa khác, nhấn mạnh đến sự siêng năng, cố gắng trong công việc.
  • Chăm sóc sức khỏe: Một cụm từ chỉ hành động giữ gìn sức khỏe, thường liên quan đến y tế.
Cách sử dụng:
  • "Chăm nom" thường được dùng khi nói về việc chăm sóc cho người thân, trẻ em, hoặc thú cưng.
  • "Chăm sóc" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả chăm sóc y tế chăm sóc môi trường.
Kết luận:

Từ "chăm nom" không chỉ đơn thuần một hành động còn sự thể hiện tình cảm trách nhiệm với người khác.

  1. đgt. Lo lắng săn sóc: Phải tự mình chăm nom tất cả (NgKhải).

Comments and discussion on the word "chăm nom"